1
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
16/03/2013
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
0
|
7
|
2.8
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
08/03/2013
|
04/04/2013
|
|
3
|
Nhập môn tin học (CT CLC)
|
1
|
5
|
3.8
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
25/03/2013
|
11/04/2013
|
|
4
|
Tiếng Anh CLC 1
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
19/03/2013
|
|
|
5
|
Cơ sở dữ liệu (CT CLC)
|
0
|
2
|
2.5
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
12/08/2013
|
28/08/2013
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
01/08/2013
|
|
|
7
|
Kỹ thuật lập trình
|
0
|
0
|
2.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
13/09/2013
|
11/10/2013
|
|
8
|
Toán cao cấp 2
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
04/08/2013
|
|
|
9
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...)
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
27/07/2013
|
|
|
10
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
29/07/2013
|
21/08/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Tiếng Anh CLC 2
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
11/08/2013
|
|
|
12
|
Kỹ thuật lập trình
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
27/08/2015
|
|
|
13
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT)
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
12/01/2017
|
|
|
14
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
0
|
1.3
|
1.3
|
F
|
F
|
1.3 (F)
|
15/01/2014
|
11/02/2014
|
|
15
|
Mạng máy tính
|
0
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
10/01/2014
|
|
|
16
|
Tin văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
13/01/2014
|
|
|
18
|
Nhập môn lôgic học
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
02/01/2014
|
|
|
19
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
21/01/2014
|
01/04/2014
|
|
20
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/12/2013
|
17/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
0
|
0
|
2.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
25/12/2013
|
24/02/2014
|
|
22
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 3
|
6.5
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
02/01/2014
|
|
|
23
|
Phương pháp tính
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
19/07/2014
|
14/08/2014
|
|
24
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
23/06/2014
|
|
|
25
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 4
|
5.5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
24/06/2014
|
|
|
26
|
Thiết kế web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Đồ hoạ máy tính
|
**
|
2.5
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
2.7 (F)
|
23/06/2014
|
01/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Lập trình Windows 1
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
18/07/2014
|
|
|
30
|
Mạng máy tính
|
1
|
5
|
3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
06/07/2015
|
19/08/2015
|
|
31
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
16/06/2015
|
07/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
**
|
6
|
**
|
5.8
|
**
|
C
|
5.8 (C)
|
16/06/2015
|
08/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Tin học văn phòng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
16/06/2015
|
|
|
34
|
Thiết kế web
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Lập trình hướng đối tượng
|
0
|
|
0.8
|
|
F
|
|
0.8 (F)
|
30/12/2015
|
|
|
36
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
0
|
2.5
|
2.5
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
03/01/2015
|
31/01/2015
|
|
37
|
Giáo dục thể chất 5
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
14/12/2014
|
|
|
38
|
Tối ưu hoá
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
18/12/2014
|
23/01/2015
|
|
39
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 5
|
0
|
5
|
1.9
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
09/01/2015
|
04/02/2015
|
|
40
|
Giao diện người - máy
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
25/12/2014
|
|
|
41
|
Trí tuệ nhân tạo
|
**
|
8
|
**
|
7.8
|
**
|
B
|
7.8 (B)
|
25/12/2014
|
27/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
0
|
8
|
2
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
26/06/2015
|
17/08/2015
|
|
44
|
Quản lý các dự án CNTT
|
8
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
25/06/2015
|
|
|
45
|
Công nghệ XML
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
02/08/2015
|
|
|
46
|
Hệ chuyên gia
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
25/06/2015
|
|
|
47
|
Phần mềm mã nguồn mở
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
13/07/2015
|
|
|
48
|
Đảm bảo chất lượng phần mềm
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
20/06/2015
|
|
|
49
|
Phát triển phần mềm theo cấu phần
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
16/12/2015
|
|
|
50
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
12/01/2016
|
|
|
51
|
Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo
|
7.5
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
31/12/2015
|
|
|
52
|
Đồ án chuyên ngành CNPM
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
01/01/2016
|
|
|
53
|
Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản
|
0
|
|
2.4
|
|
F
|
|
2.4 (F)
|
06/01/2016
|
|
|
54
|
Cơ sở dữ liệu
|
**
|
3.5
|
**
|
5
|
**
|
D
|
5 (D)
|
01/01/2015
|
05/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
17/05/2016
|
|
|
56
|
Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản
|
7.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
24/05/2016
|
|
|
57
|
Khai thác dữ liệu (Data Mining)
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
20/05/2016
|
|
|
58
|
Thực tập tốt nghiệp (CNPM)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
59
|
Giáo dục thể chất 4
|
9
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
24/05/2016
|
|
|
60
|
Cơ sở dữ liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/03/2014
|
11/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
0
|
2.7
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
19/02/2014
|
03/03/2014
|
|
62
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/09/2014
|
28/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
64
|
Kỹ thuật lập trình
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/09/2014
|
02/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/08/2014
|
29/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
Kiến trúc máy tính
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
24/08/2015
|
|
|
67
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
68
|
Thiết kế web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
69
|
Đồ hoạ máy tính
|
**
|
5.5
|
**
|
5.3
|
**
|
D
|
5.3 (D)
|
08/02/2015
|
18/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
04/02/2015
|
18/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
27/08/2016
|
|
|
72
|
Tối ưu hoá
|
**
|
5
|
**
|
5.6
|
**
|
C
|
5.6 (C)
|
03/09/2015
|
17/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
Thiết kế web
|
8
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
01/09/2015
|
|
|
74
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
19/02/2016
|
|
|
75
|
Lập trình hướng đối tượng
|
9
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
22/02/2016
|
|
|
76
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
28/01/2016
|
|
|
77
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
03/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
22/08/2016
|
|
|
79
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 5
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
07/09/2016
|
|
|
80
|
Xử lý ảnh
|
0
|
8
|
2.3
|
7.7
|
F
|
B
|
7.7 (B)
|
28/08/2015
|
18/09/2015
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|