Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tùng
Mã sinh viên: 0741060178
Lớp: ĐH KTPM CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.2 B 7.2 (B) 16/03/2013
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/03/2013 04/04/2013
3 Nhập môn tin học (CT CLC) 1 5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 25/03/2013 11/04/2013
4 Tiếng Anh CLC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2013
5 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/08/2013 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 01/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/09/2013 11/10/2013
8 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 7 B 7 (B) 27/07/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 ** 2.2 ** F ** ** 29/07/2013 21/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng Anh CLC 2 4 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2013
12 Kỹ thuật lập trình 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2017
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 15/01/2014 11/02/2014
15 Mạng máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 10/01/2014
16 Tin văn phòng I (I)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
18 Nhập môn lôgic học 5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 21/01/2014 01/04/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 24/12/2013 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 25/12/2013 24/02/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 02/01/2014
23 Phương pháp tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/07/2014 14/08/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2014
26 Thiết kế web I (I)
27 Đồ hoạ máy tính ** 2.5 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 23/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Lập trình Windows 1 8 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2014
30 Mạng máy tính 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/07/2015 19/08/2015
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 16/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Nguyên lý hệ điều hành ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 16/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
34 Thiết kế web ** ** ** (I) 26/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lập trình hướng đối tượng 0 0.8 F 0.8 (F) 30/12/2015
36 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 03/01/2015 31/01/2015
37 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2014
38 Tối ưu hoá 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 18/12/2014 23/01/2015
39 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 09/01/2015 04/02/2015
40 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2014
41 Trí tuệ nhân tạo ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 25/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 26/06/2015 17/08/2015
44 Quản lý các dự án CNTT 8 7.4 B 7.4 (B) 25/06/2015
45 Công nghệ XML 7 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2015
46 Hệ chuyên gia 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2015
47 Phần mềm mã nguồn mở 6 6 C 6 (C) 13/07/2015
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm 9 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2015
49 Phát triển phần mềm theo cấu phần 5 5 D 5 (D) 16/12/2015
50 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2016
51 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
52 Đồ án chuyên ngành CNPM 6 6 C 6 (C) 01/01/2016
53 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 2.4 F 2.4 (F) 06/01/2016
54 Cơ sở dữ liệu ** 3.5 ** 5 ** D 5 (D) 01/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.2 D 5.2 (D) 17/05/2016
56 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7.5 7 B 7 (B) 24/05/2016
57 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 8.6 A 8.6 (A) 20/05/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
59 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 24/05/2016
60 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Kiến trúc máy tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 19/02/2014 03/03/2014
62 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
64 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Nguyên lý hệ điều hành 0 ** 2.2 ** F ** ** 24/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Kiến trúc máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2015
67 Lập trình hướng đối tượng I (I)
68 Thiết kế web I (I)
69 Đồ hoạ máy tính ** 5.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 08/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 2.8 ** F ** ** 04/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6 C 6 (C) 27/08/2016
72 Tối ưu hoá ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 03/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Thiết kế web 8 7 B 7 (B) 01/09/2015
74 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2016
75 Lập trình hướng đối tượng 9 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
76 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2016
77 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2016
79 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2016
80 Xử lý ảnh 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2015 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo