Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đông Đạo
Mã sinh viên: 0741090118
Lớp: ÐH QTKD 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 11/03/2013 28/03/2013
3 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 13/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
14 Quản trị học 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 04/01/2014 25/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 4.9 D 4.9 (D) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng 0 0 0 0 F F 0 (F) 06/07/2014 05/08/2014
23 Giao tiếp kinh doanh 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
24 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
25 Kế toán tài chính 1.5 3 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/07/2014 12/08/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 5 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2014
27 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** ** ** ** 24/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Luật kinh tế ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đạo đức kinh doanh ** ** ** ** 22/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tài chính doanh nghiệp I (I)
33 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 04/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Quản trị sản xuất I (I)
35 Quản trị nhân lực I (I)
36 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tin quản trị ** ** ** (I) 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị Marketing I (I)
39 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 20/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Quản trị Marketing ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 25/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 0 F (I)
46 Quản trị sản xuất 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kinh tế bảo hiểm I (I)
48 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 0 F (I)
49 Quản trị nhân lực I (I)
50 Quản trị chất lượng I (I)
51 Tin quản trị ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Chiến lược kinh doanh ** ** ** (I) 19/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) I (I)
54 Quản trị sản xuất 2 I (I)
55 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo