Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Đức Chí
Mã sinh viên: 0741120017
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 06/03/2013 18/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 5 5.4 D 5.4 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
10 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 26/12/2013 28/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 3 4.4 D 4.4 (D) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 4.5 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2013
21 Tiếng anh 4 6.5 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2014
22 Hoá lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2014
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
24 Hoá phân tích 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 25/06/2014 07/08/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/07/2014 08/08/2014
26 Nhập môn tin học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2014
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/12/2014 27/01/2015
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2015
31 Vật lý 2 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 22/12/2014 29/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
34 Tiếng anh 5 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
36 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 22/06/2015
37 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
39 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2015
40 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
41 An toàn lao động 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 28/06/2015 12/08/2015
42 Công nghệ điện hoá 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2016
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 1 3 F 3 (F) 22/12/2015
44 Công nghệ gốm sứ 6.5 7 B 7 (B) 17/12/2015
45 Công nghệ xi măng 4 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
46 Công nghệ sản xuất phân khoáng 4 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
48 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
49 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8 B 8 (B) 11/05/2016
50 Công nghệ sản xuất phân khoáng ** ** ** ** 14/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
52 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 7 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2016
53 Công nghệ vật liệu vô cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 14/05/2016
54 Công nghệ Mạ điện 8.5 8.6 A 8.6 (A) 18/05/2016
55 Toán ứng dụng 2 8 7 B 7 (B) 05/03/2014
56 Hoá vô cơ 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 27/02/2014 11/03/2014
57 Hoá lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2014
58 Hoá học xanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
59 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 1 7 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2015 10/03/2015
60 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
61 Hoá phân tích 8 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2015
62 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2015
63 Vật lý 1 6 5.5 C 5.5 (C) 17/08/2013
64 Hoá kỹ thuật đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo