Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Bộ
Mã sinh viên: 0741120022
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2013 ĐPK
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/03/2013 28/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2013 ĐPK
7 Hoá vô cơ 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
10 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2013
13 Kinh tế học đại cương I (I)
14 Hoá lý 1 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 1 ** 1.2 ** F ** 1.2 (F) 26/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 13/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2014
18 Kỹ thuật điện ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 29/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2014
20 Hoá học xanh ** 1.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 15/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hoá môi trường 5.5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2013
22 Quy hoạch tuyến tính I (I)
23 Giáo dục thể chất 4 I (I)
24 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 23/06/2014
25 Hoá lý 2 1 7.5 2.6 7 F B 7 (B) 19/06/2014 30/07/2014
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** 4.5 ** 4 ** D 4 (D) 07/07/2014 22/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quy hoạch tuyến tính ** 1 ** 1.5 ** F 1.5 (F) 02/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Hoá phân tích 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/06/2014 07/08/2014
29 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 07/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nhập môn tin học 2.5 8 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/07/2014 08/08/2014
31 Quá trình thiết bị truyền khối ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 24/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
35 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 15/12/2014 19/01/2015
36 Tiếng anh 5 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
37 Hoá kỹ thuật đại cương 0 3 2 4 F D 4 (D) 22/06/2015 07/08/2015
38 Công nghệ gia công chất dẻo 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 25/06/2015 10/08/2015
39 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
40 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2015
41 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.8 B 7.8 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
43 An toàn lao động 0.5 8.5 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 28/06/2015 12/08/2015
44 Công nghệ điện hoá 9 9 A 9 (A) 14/01/2016
45 Công nghệ gốm sứ 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2015
46 Công nghệ xi măng 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
47 Công nghệ sản xuất phân khoáng 5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
48 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2015
50 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
51 Công nghệ gốm sứ ** ** ** ** 14/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
53 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 5.5 6 C 6 (C) 18/05/2016
54 Công nghệ vật liệu vô cơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/05/2016
55 Công nghệ Mạ điện 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2016
56 Hoá học xanh 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2014
57 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2015
58 Quy hoạch tuyến tính 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 06/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 21/08/2013
60 Vật lý 1 9 8.8 A 8.8 (A) 17/08/2013
61 Hoá kỹ thuật đại cương 1.5 3.5 F 3.5 (F) 20/02/2016
62 Quy hoạch tuyến tính 7 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo