Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0741120059
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 1 2 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 06/03/2013 18/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 3.5 5 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 10/09/2013 05/10/2013
7 Hoá vô cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 1 6.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 4 4.6 D 4.6 (D) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 26/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 1.5 3 2.7 F F 3 (F) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 4 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0.5 3 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2014 26/01/2014
19 Hoá học xanh 6.5 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 4.5 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2013
21 Hoá lý 2 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 19/06/2014 30/07/2014
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 07/07/2014 22/08/2014
23 Tiếng anh 4 3.5 4.4 D 4.4 (D) 23/06/2014
24 Hoá phân tích 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/06/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 07/07/2014 08/08/2014
26 Nhập môn tin học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2014
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/12/2014 27/01/2015
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
30 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2015
31 Tiếng anh 5 3.5 3.5 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 14/01/2015 05/02/2015
32 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 10/12/2014
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 15/12/2014 19/01/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
35 Hoá kỹ thuật đại cương 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 22/06/2015 07/08/2015
36 Công nghệ gia công chất dẻo 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 25/06/2015 10/08/2015
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
38 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2015
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
40 An toàn lao động 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2015
41 Công nghệ điện hoá 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 2 4.2 D 4.2 (D) 22/12/2015
43 Công nghệ gốm sứ 5 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2015
44 Công nghệ xi măng 6 7 B 7 (B) 05/01/2016
45 Công nghệ sản xuất phân khoáng 2.5 4.7 D 4.7 (D) 25/12/2015
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
47 Công nghệ gia công chất dẻo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
48 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 6.5 C 6.5 (C)
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
50 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 4 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2016
51 Công nghệ vật liệu vô cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2016
52 Công nghệ Mạ điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2016
53 Toán ứng dụng 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
54 Hóa học 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/02/2014
55 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/09/2014 29/09/2014
56 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2015
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 1.5 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 04/09/2014 02/10/2014
58 Tiếng anh 5 8 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2015
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2015
60 Hoá kỹ thuật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2016
61 Quy hoạch tuyến tính 4 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
62 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo