Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hằng
Mã sinh viên: 0741120064
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 1 8.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 3 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 7 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 31/12/2013 21/01/2014
21 Hoá lý 2 8.5 8 B 8 (B) 19/06/2014
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
23 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 9 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2014
25 Hoá phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
27 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2014
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 24/12/2014 27/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
31 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 10/12/2014 02/02/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.1 B 7.1 (B) 15/12/2014
34 Tiếng anh 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
36 Hoá kỹ thuật đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2015
37 Công nghệ gia công chất dẻo 3 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2015
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
39 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 9.5 8.8 A 8.8 (A) 17/07/2015
40 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
41 An toàn lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2015
42 Công nghệ điện hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2016
43 Công nghệ gốm sứ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
44 Công nghệ xi măng 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
45 Công nghệ sản xuất phân khoáng 4 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
48 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý I (I)
49 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2016
50 Công nghệ gốm sứ I (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
52 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 7.5 8 B 8 (B) 18/05/2016
53 Công nghệ vật liệu vô cơ 5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2016
54 Công nghệ Mạ điện 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/05/2016
55 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
56 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
57 Kỹ thuật môi trường 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
58 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 27/08/2015 13/09/2015
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2015
60 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo