Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 0741120068
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 1 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 06/03/2013 18/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 3 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 26/09/2013
10 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 0 1.5 1.9 2.9 F F 2.9 (F) 03/01/2014 24/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 1 6 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 26/12/2013 28/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6 C 6 (C) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 4.5 5.1 D 5.1 (D) 31/12/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 4 I (I)
23 Tiếng anh 4 5.5 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2014
24 Hoá lý 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
26 Hoá phân tích 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
27 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2014
28 Nhập môn tin học 3.5 5 D 5 (D) 15/07/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 24/12/2014 27/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 30/12/2014 29/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2014
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5.5 6 C 6 (C) 15/12/2014
34 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2015
36 Hoá kỹ thuật đại cương 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 22/06/2015 07/08/2015
37 Công nghệ gia công chất dẻo 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/06/2015 10/08/2015
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
39 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2015 ĐPK
40 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
41 An toàn lao động 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 28/06/2015 12/08/2015
42 Công nghệ điện hoá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2016 ĐPK
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3 3.8 F 3.8 (F) 22/12/2015
44 Công nghệ gốm sứ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2015
45 Công nghệ xi măng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
46 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 2.8 F 2.8 (F) 25/12/2015
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
48 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
49 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7 B 7 (B) 11/05/2016
50 Công nghệ gốm sứ I (I)
51 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
53 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2016
54 Công nghệ vật liệu vô cơ 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/05/2016
55 Công nghệ Mạ điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/05/2016
56 Hoá hữu cơ 3.5 5 D 5 (D) 26/02/2014
57 Hoá lý 1 8 8 B 8 (B) 27/08/2014
58 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2014
59 Tiếng Anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 15/09/2015 ĐPK
60 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
61 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5.5 1.8 5.4 F D 5.4 (D) 10/02/2015 10/03/2015
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2014
63 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 22/08/2015 06/09/2015
64 Quá trình thiết bị truyền khối 0 ** 1.8 ** F ** ** 28/08/2015 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Hoá kỹ thuật đại cương 3 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo