Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Bích Phương
Mã sinh viên: 0741120069
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 3 4.4 D 4.4 (D) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2014
14 Hoá lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 2 8 3 7 F B 7 (B) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 5 D 5 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 4 5.6 C 5.6 (C) 31/12/2013
21 Tiếng anh 4 4 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
22 Hoá lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2014
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 0 5.5 3.3 7 F B 7 (B) 20/07/2014 08/08/2014
25 Hoá phân tích 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2014
27 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2014
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 30/12/2014 29/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 7 7 B 7 (B) 04/01/2015
32 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 10/12/2014
34 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 15/12/2014 19/01/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
36 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 22/06/2015 07/08/2015
37 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7.1 B 7.1 (B) 25/06/2015
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
39 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2015
40 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 A 9 (A)
41 An toàn lao động 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2015
42 Công nghệ điện hoá 9.5 9.3 A 9.3 (A) 14/01/2016
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2015
44 Công nghệ gốm sứ 7 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2015
45 Công nghệ xi măng 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
46 Công nghệ sản xuất phân khoáng 1 3.7 F 3.7 (F) 25/12/2015
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
48 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Công nghệ gốm sứ I (I)
50 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
52 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 7.5 8 B 8 (B) 18/05/2016
53 Công nghệ vật liệu vô cơ 6.5 7 B 7 (B) 14/05/2016
54 Công nghệ Mạ điện 9 9 A 9 (A) 18/05/2016
55 Hoá hữu cơ 6.5 7 B 7 (B) 26/02/2014
56 Hoá lý 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2014
57 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2014
58 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8.5 8 B 8 (B) 22/08/2015
59 Quá trình thiết bị truyền khối 9 8.9 A 8.9 (A) 28/08/2015
60 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 20/02/2016
61 Tiếng anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo