Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 0741120091
Lớp: ÐH CNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 8 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 9 9 A 9 (A) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2013
13 Hóa học đại cương 7.5 8 B 8 (B) 22/08/2015
14 Hoá lý 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2014
18 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6 C 6 (C) 07/01/2014
20 Hoá học xanh 6.5 7 B 7 (B) 15/01/2014
21 Hoá môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2013
22 Hoá lý 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2014
23 Hoá phân tích 9 9 A 9 (A) 25/06/2014
24 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 23/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2014
27 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9.5 9.7 A 9.7 (A) 30/12/2014
29 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 14/12/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 8.5 9 A 9 (A) 24/12/2014
31 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 15/12/2014
33 Tiếng anh 5 4 5 D 5 (D) 09/02/2015 ĐPK
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
35 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2015
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
38 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/07/2015
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
40 An toàn lao động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
41 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.3 A 9.3 (A) 22/06/2015
42 Công nghệ điện hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2016
43 Giản đồ pha 10 9.7 A 9.7 (A) 24/12/2015
44 Công nghệ gốm sứ 7 7 B 7 (B) 17/12/2015
45 Công nghệ xi măng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
46 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
48 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
49 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
51 Hoá hữu cơ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/08/2014
52 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2014
53 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo