Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Quang Quý
Mã sinh viên: 0741120106
Lớp: ÐH CNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 8 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.8 B 7.8 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 4 5.1 D 5.1 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 7 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2013 28/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 4.5 5 D 5 (D) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2013
21 Hoá lý 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
22 Hoá phân tích 6.5 6 C 6 (C) 25/06/2014
23 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2014
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/07/2014 08/08/2014
26 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2014
27 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 30/12/2014 29/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 I (I)
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 24/12/2014 27/01/2015
30 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2015
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 15/12/2014 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 5 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
34 Công nghệ gia công chất dẻo 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2015
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
36 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2015
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
38 An toàn lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2015
39 Hoá kỹ thuật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
40 Công nghệ điện hoá 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2016
41 Giản đồ pha 5 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2015
42 Công nghệ gốm sứ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2015
43 Công nghệ xi măng 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
44 Công nghệ sản xuất phân khoáng 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2015
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 7 B 7 (B)
47 Công nghệ gốm sứ I (I)
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
49 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 6 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2016
50 Công nghệ vật liệu vô cơ 7 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2016
51 Công nghệ Mạ điện 8 8 B 8 (B) 18/05/2016
52 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) 14/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Cơ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2014
54 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2014
55 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 10/02/2015 10/03/2015
56 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2015
57 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2015
58 Giáo dục thể chất 4 1 7 3 7 F B 7 (B) 17/08/2015 16/09/2015
59 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo