Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Ngân
Mã sinh viên: 0741120116
Lớp: ÐH CNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/04/2013 ĐPK
3 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 4 5.6 C 5.6 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2013
21 Hoá lý 2 5 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2014
22 Hoá phân tích 9 8 B 8 (B) 25/06/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 2.5 6.5 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 07/07/2014 08/08/2014
26 Nhập môn tin học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/07/2014
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2014 29/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 14/12/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/12/2014 27/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2014
33 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
34 Công nghệ gia công chất dẻo 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2015
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
36 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2015
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
39 An toàn lao động 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2015
40 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/06/2015 07/08/2015
41 Công nghệ điện hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2016
42 Giản đồ pha 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2015
43 Công nghệ gốm sứ 6.5 7 B 7 (B) 17/12/2015
44 Công nghệ xi măng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
45 Công nghệ sản xuất phân khoáng 5 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2016
50 Công nghệ vật liệu vô cơ 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/05/2016
51 Công nghệ Mạ điện 9 9 A 9 (A) 18/05/2016
52 Quy hoạch tuyến tính 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
53 Toán ứng dụng 1 5 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo