Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Sang
Mã sinh viên: 0741120120
Lớp: ÐH CNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 05/03/2013 19/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
6 Hoá vô cơ 3 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2013
7 Hoá hữu cơ 2 5.5 3.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/08/2013 26/09/2013
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
9 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2013
10 Toán ứng dụng 2 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2013 22/09/2013
11 Cơ kỹ thuật 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/09/2013 25/09/2013
12 Hoá lý 1 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
13 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 26/12/2013 28/01/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
15 Tiếng anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2014
16 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 29/12/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 3.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/01/2014 26/01/2014
18 Hoá học xanh 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2014 30/01/2014
19 Hoá môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2013
20 Hoá lý 2 ** ** ** ** 19/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hoá phân tích 3.5 4 D 4 (D) 25/06/2014
22 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 23/06/2014
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/07/2014 22/08/2014
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 07/07/2014 08/08/2014
25 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2014
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 30/12/2014 29/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 I (I)
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 24/12/2014 27/01/2015
30 Kỹ thuật môi trường 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 04/01/2015 30/01/2015
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 15/12/2014 19/01/2015
32 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
33 Công nghệ gia công chất dẻo 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2015
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
35 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2015
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
38 An toàn lao động 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/06/2015 12/08/2015
39 Hoá kỹ thuật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
40 Công nghệ điện hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2016
41 Giản đồ pha 4 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2015
42 Công nghệ gốm sứ 6 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2015
43 Công nghệ xi măng 3.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
44 Công nghệ sản xuất phân khoáng 5 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
48 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 4 5.5 C 5.5 (C) 18/05/2016
49 Công nghệ vật liệu vô cơ 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2016
50 Công nghệ Mạ điện 7 7.1 B 7.1 (B) 18/05/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2016
52 Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2016
53 Tiếng anh 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2014
54 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 08/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2015 19/02/2015
56 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** I ** ** 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Cơ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2015
58 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 27/08/2015 13/09/2015
59 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6 C 6 (C) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo