Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Loan
Mã sinh viên: 0741120129
Lớp: ÐH CNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.2 B 7.2 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 07/01/2014 26/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hoá học xanh 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2013
21 Hoá lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2014
22 Hoá phân tích 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
24 Tiếng anh 4 4.5 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2014
26 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2014
27 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
28 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 14/12/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/12/2014 27/01/2015
30 Kỹ thuật môi trường ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 04/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 8 B 8 (B) 15/12/2014
32 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
33 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2015
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
35 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2015
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
37 An toàn lao động 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 28/06/2015 12/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
39 Hoá kỹ thuật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
40 Công nghệ điện hoá I (I)
41 Giản đồ pha I (I)
42 Công nghệ gốm sứ I (I)
43 Công nghệ xi măng I (I)
44 Công nghệ sản xuất phân khoáng I (I)
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 3 F 3 (F)
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 0 F (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 0 F (I)
48 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2014
49 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo