Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hồng Quang
Mã sinh viên: 0741120160
Lớp: ÐH CNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.1 D 5.1 (D) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
6 Hoá vô cơ 4 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2013
7 Hoá hữu cơ 1 6.5 2.3 6 F C 6 (C) 29/08/2013 26/09/2013
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
9 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 30/08/2013
10 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
11 Cơ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2013
12 Hoá lý 1 0 2.5 2.1 3.8 F F 3.8 (F) 03/01/2014 24/01/2014
13 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 26/12/2013 28/01/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
15 Tiếng anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
16 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1.5 ** 1 ** F ** 1 (F) 07/01/2014 26/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hoá học xanh I (I)
19 Hoá môi trường 2.5 4.2 D 4.2 (D) 31/12/2013
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
21 Hoá lý 2 ** ** ** ** 19/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hoá phân tích I (I)
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/07/2014 22/08/2014
24 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 07/07/2014 08/08/2014
26 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 15/07/2014
27 Hóa học xanh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/12/2014 29/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 14/12/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/12/2014 27/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 4 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 15/12/2014 19/01/2015
33 Tiếng anh 5 5.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
34 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
36 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 17/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 4.5 5 D 5 (D) 13/07/2015
39 An toàn lao động 8 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
40 Hoá kỹ thuật đại cương 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 22/06/2015 07/08/2015
41 Công nghệ mạ điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
42 Công nghệ điện hoá 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
43 Giản đồ pha 5 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2015
44 Công nghệ gốm sứ 6 6 C 6 (C) 17/12/2015
45 Công nghệ xi măng 2 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
46 Công nghệ sản xuất phân khoáng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2015
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
48 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 0 F (I)
49 Hoá kỹ thuật đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 11/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 7.5 B 7.5 (B)
51 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 6 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2016
52 Công nghệ vật liệu vô cơ 5.5 5.2 D 5.2 (D) 14/05/2016
53 Công nghệ Mạ điện 0 2.1 F 2.1 (F) 18/05/2016
54 Công nghệ điện hoá ** ** ** (I) 14/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Hóa lý 1 6 6 C 6 (C) 25/08/2015
56 Tiếng anh 2 7.5 7 B 7 (B) 08/09/2014
57 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 5 D 5 (D) 09/02/2015
58 Quy hoạch tuyến tính 5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 06/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Hoá phân tích 8 7.6 B 7.6 (B) 31/08/2015
60 Hoá kỹ thuật đại cương 0 1.7 F 1.7 (F) 20/02/2016
61 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2016
62 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo