Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phú Đạt
Mã sinh viên: 0741120178
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.2 C 6.2 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2013
10 Toán ứng dụng 2 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2013 22/09/2013
11 Cơ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
12 Hoá lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
13 Quy hoạch tuyến tính 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
15 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2014
16 Kỹ thuật điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2013 28/01/2014
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
18 Hoá học xanh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
19 Hoá môi trường 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 31/12/2013 21/01/2014
20 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
22 Hoá phân tích 6.5 7 B 7 (B) 25/06/2014
23 Tiếng anh 4 7 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
24 Nhập môn tin học 6.5 7 B 7 (B) 15/07/2014
25 Hoá lý 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 31/08/2013
27 Quá trình thiết bị truyền khối 2 5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/12/2014 27/01/2015
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 30/12/2014 29/01/2015
29 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2014
31 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 12/12/2014
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
34 Công nghệ gia công chất dẻo 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 25/06/2015 10/08/2015
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.7 B 7.7 (B)
36 An toàn lao động 8.5 8 B 8 (B) 28/06/2015
37 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8 B 8 (B) 17/07/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 22/06/2015 07/08/2015
40 Công nghệ điện hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2016
41 Giản đồ pha 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
42 Công nghệ gốm sứ 4 4.8 D 4.8 (D) 17/12/2015
43 Công nghệ xi măng 4 5 D 5 (D) 05/01/2016
44 Công nghệ sản xuất phân khoáng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2015
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
47 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 11/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
49 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 2.5 4.5 D 4.5 (D) 18/05/2016
50 Công nghệ vật liệu vô cơ 6 6 C 6 (C) 14/05/2016
51 Công nghệ Mạ điện 8.5 8.1 B 8.1 (B) 18/05/2016
52 Hoá vô cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2014
53 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2014
54 Quy hoạch tuyến tính 3 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2015
55 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 10/02/2015 06/03/2015
57 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
58 Hoá kỹ thuật đại cương 0.5 2 F 2 (F) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo