Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Đức
Mã sinh viên: 0741120205
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 4.2 I D 4.2 (D) 18/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6.5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 5 5.4 D 5.4 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 21/08/2013 20/09/2013
11 Toán ứng dụng 2 2 4 2.7 4 F D 4 (D) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 2.7 ** F ** ** 26/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 5 4.9 D 4.9 (D) 31/12/2013
21 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2014
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
23 Hoá phân tích 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
24 Hoá lý 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2014
26 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/12/2014 27/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 I (I)
29 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
31 Kỹ thuật môi trường 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 1 7 3 7 F B 7 (B) 15/12/2014 19/01/2015
33 Công nghệ gia công chất dẻo 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 25/06/2015 10/08/2015
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 5.8 C 5.8 (C)
36 An toàn lao động 0 7.5 1.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 12/08/2015
37 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/07/2015 14/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 22/06/2015 07/08/2015
40 Công nghệ điện hoá 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
41 Giản đồ pha 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2015
42 Công nghệ gốm sứ 5 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2015
43 Công nghệ xi măng 1.5 4 D 4 (D) 05/01/2016
44 Công nghệ sản xuất phân khoáng 2.5 4.7 D 4.7 (D) 25/12/2015
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 3 F 3 (F)
47 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/05/2016
48 Hoá kỹ thuật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 11/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 5 D 5 (D)
50 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 7 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2016
51 Công nghệ vật liệu vô cơ 5 4.8 D 4.8 (D) 14/05/2016
52 Công nghệ Mạ điện 9 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2016
53 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** 5.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 14/05/2015 30/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Toán ứng dụng 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/02/2015 17/02/2015
56 Vật lý 2 ** 8.5 ** 8 ** B 8 (B) 05/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
58 Cơ kỹ thuật 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 30/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
60 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
61 Quá trình thiết bị truyền khối 7.5 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2015
62 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 10/02/2015
63 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
64 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo