Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Tùng
Mã sinh viên: 0741120216
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 I (I)
7 Hoá vô cơ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 3 4.1 D 4.1 (D) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/08/2013 26/09/2013
10 Kinh tế học đại cương 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 21/08/2013 20/09/2013
11 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 7 7 B 7 (B) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2014 24/02/2014
17 Kỹ thuật điện ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 29/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 15/01/2014 30/01/2014
20 Hoá môi trường 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 31/12/2013 21/01/2014
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.4 D 4.4 (D) 07/07/2014
22 Hoá phân tích 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 25/06/2014 07/08/2014
23 Tiếng anh 4 ** 3.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hoá lý 2 7.5 7 B 7 (B) 19/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2014
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
27 Quá trình thiết bị truyền khối ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 24/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 14/12/2014
29 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật môi trường 1.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/12/2014 19/01/2015
33 Công nghệ điện hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2015
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 6.8 C 6.8 (C)
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 2 F 2 (F)
36 Hoá học cao phân tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 22/06/2015 08/08/2015
37 An toàn lao động 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 28/06/2015 12/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
39 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/12/2015
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
42 Công nghệ giấy 2 4 D 4 (D) 18/12/2015
43 Công nghệ gia công chất dẻo 4 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
44 Công nghệ xi măng 2 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 7.5 B 7.5 (B)
48 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/05/2016
49 Tổng hợp hữu cơ 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2016
50 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 01/03/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Hoá vô cơ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2014
52 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
53 Toán ứng dụng 1 I (I)
54 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2014
55 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
57 Cơ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2015
58 Đồ án môn học quá trình thiết bị 1 F 1 (F)
59 Hoá hữu cơ 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 31/08/2015 13/09/2015
60 Kỹ thuật môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2015
61 Quá trình thiết bị truyền khối 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2015
62 Vật lý 1 0 9 2 8 F B 8 (B) 26/08/2015 11/09/2015
63 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
64 Vật lý 2 ** ** ** (I) 17/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo