Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 0741120233
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 06/03/2013 18/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 7 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương ** 4 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 23/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán ứng dụng 2 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cơ kỹ thuật 0 ** 2.2 ** F ** ** 03/09/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2016
14 Xác suất thống kê 0.5 2.5 F 2.5 (F) 16/12/2016
15 Hoá lý 1 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 03/01/2014 24/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0.7 ** F ** ** 13/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2014
19 Kỹ thuật điện 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 29/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2014
21 Hoá học xanh 3 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2014
22 Hoá môi trường 5.5 6 C 6 (C) 31/12/2013
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2014
25 Nhập môn tin học 0 9.5 2 8.3 F B 8.3 (B) 15/07/2014 08/08/2014
26 Hoá lý 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2014
27 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 2 4 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 24/12/2014 27/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2014
30 Tiếng anh 5 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
32 Kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2014
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 4.6 D 4.6 (D) 23/12/2016
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
36 Công nghệ gia công chất dẻo 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 25/06/2015 10/08/2015
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
38 An toàn lao động 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
40 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 17/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hoá kỹ thuật đại cương 0 3.5 1.8 4.1 F D 4.1 (D) 22/06/2015 07/08/2015
42 Công nghệ điện hoá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
43 Công nghệ gốm sứ 7 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
44 Công nghệ xi măng 3 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
45 Công nghệ sản xuất phân khoáng 4 5 D 5 (D) 25/12/2015
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 5 D 5 (D)
48 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý I (I)
49 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** ** ** ** ** 14/05/2015 30/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2016
51 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.4 B 7.4 (B) 17/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 7 B 7 (B)
53 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/05/2016
54 Công nghệ vật liệu vô cơ 6.5 5.8 C 5.8 (C) 14/05/2016
55 Công nghệ Mạ điện 9 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2016
56 Xác suất thống kê 8.5 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017
57 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016
58 Toán ứng dụng 2 7.5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
59 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/02/2015 09/03/2015
61 Kỹ thuật điện I (I)
62 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 01/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Cơ kỹ thuật 4 4 D 4 (D) 30/08/2015
64 Hoá phân tích 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2015
65 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2015
66 Tiếng anh 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo