Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thuỳ Dương
Mã sinh viên: 0741120242
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 2 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/03/2013 28/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 1 5.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 9 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1.5 4 D 4 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2013
21 Nhập môn tin học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2014
22 Hoá lý 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2014
23 Tiếng anh 4 3.5 4.4 D 4.4 (D) 23/06/2014
24 Hoá phân tích 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2014
27 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 09/12/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 24/12/2014 27/01/2015
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
30 Kỹ thuật môi trường 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/01/2015 30/01/2015
31 Tiếng anh 5 5 5 D 5 (D) 14/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2014
33 Hoá học cao phân tử 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 22/06/2015 08/08/2015
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
36 Công nghệ điện hoá 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/07/2015
37 An toàn lao động 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2015
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.7 B 7.7 (B)
39 Công nghệ gia công chất dẻo 5 6 C 6 (C) 11/01/2016
40 Công nghệ xi măng 3 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
44 Công nghệ giấy 6.5 7 B 7 (B) 18/12/2015
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
47 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 5 6.1 C 6.1 (C) 17/05/2016
48 Tổng hợp hữu cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2016
49 Cơ kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2014
50 Hoá lý 1 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 27/08/2014 23/09/2014
51 Toán ứng dụng 2 9 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2014
52 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2015
53 Vật lý 1 10 9.3 A 9.3 (A) 06/02/2015
54 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
55 Vật lý 1 ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 05/02/2015 03/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo