Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Việt Hùng
Mã sinh viên: 0741120244
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 8 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.5 B 7.5 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 3 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 0 4 2 4.6 F D 4.6 (D) 03/01/2014 24/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 2 4 D 4 (D) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 1.5 1.3 1.7 F F 1.7 (F) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4.5 6 C 6 (C) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2013
21 Nhập môn tin học 0 9 3 9 F A 9 (A) 15/07/2014 08/08/2014
22 Hoá lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
23 Tiếng anh 4 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2014
24 Hoá phân tích 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2014
27 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2014
28 Tiếng anh 5 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2015 05/02/2015
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
31 Kỹ thuật môi trường 8 8 B 8 (B) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8 7.4 B 7.4 (B) 15/12/2014
33 Công nghệ điện hoá 7 7 B 7 (B) 20/07/2015
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
36 Hoá học cao phân tử 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
37 An toàn lao động 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
39 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
40 Công nghệ xi măng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2015
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2015
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
46 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.4 B 7.4 (B) 17/05/2016
47 Tổng hợp hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2016
48 Giáo dục quốc phòng (I)
49 Hoá hữu cơ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2014
50 Kỹ thuật điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/09/2014 29/09/2014
51 Tiếng anh 1 9 8.9 A 8.9 (A) 08/09/2014
52 Giáo dục thể chất 3 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2015 22/04/2015
53 Cơ kỹ thuật 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 03/02/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2014
55 Công nghệ giấy 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2015
56 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
57 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 05/02/2015 03/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo