Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Bích Thùy
Mã sinh viên: 0741120270
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 8.3 B 8.3 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 3 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
10 Cơ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2013
11 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2014
12 Hoá lý 1 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 03/01/2014 24/01/2014
13 Quy hoạch tuyến tính 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 26/12/2013 28/01/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 0.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/01/2014 16/02/2014
15 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
16 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2014
18 Hoá học xanh 9 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2014
19 Hoá môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2013
20 Nhập môn tin học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2014
21 Hoá lý 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
23 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
24 Hoá phân tích 9 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2014 08/08/2014
27 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/12/2014 27/01/2015
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
30 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
31 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2015 ĐPK
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 15/12/2014 19/01/2015
33 Hoá học cao phân tử 5 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
36 Công nghệ điện hoá 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 20/07/2015 15/08/2015
37 An toàn lao động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2015
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/06/2015 07/08/2015
40 Công nghệ xi măng 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
41 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
44 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7 B 7 (B) 22/12/2015
46 Công nghệ xi măng 3 4.7 D 4.7 (D) 14/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
48 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.4 B 7.4 (B) 17/05/2016
49 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/05/2016
50 Hoá hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2014
51 Kinh tế học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2014
53 Công nghệ giấy 7 7 B 7 (B) 26/08/2015
54 Quá trình thiết bị truyền khối 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/08/2015
55 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 26/08/2015 11/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo