Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Lệ Xuân
Mã sinh viên: 0741120271
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 9 8.9 A 8.9 (A) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
11 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 9 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
16 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
18 Hoá học xanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
19 Hoá môi trường 5.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2013
20 Nhập môn tin học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2014
21 Hoá lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2014
22 Tiếng anh 4 7.5 8 B 8 (B) 23/06/2014
23 Hoá phân tích 8 7.6 B 7.6 (B) 25/06/2014
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
26 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 09/12/2014
27 Tiếng anh 5 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9.5 9.1 A 9.1 (A) 30/12/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/12/2014 27/01/2015
30 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2014
32 Hoá học cao phân tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/06/2015 08/08/2015
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
35 Công nghệ điện hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 20/07/2015
36 An toàn lao động 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2015
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.2 B 7.2 (B)
38 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
39 Công nghệ xi măng 0 2.5 F 2.5 (F) 05/01/2016
40 Công nghệ gia công chất dẻo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
42 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2015
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.5 A 9.5 (A)
45 Công nghệ xi măng 6.5 7 B 7 (B) 14/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
47 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 5 6.1 C 6.1 (C) 17/05/2016
48 Tổng hợp hữu cơ 8 8 B 8 (B) 15/05/2016
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.2 D 5.2 (D) 20/08/2013
50 Cơ kỹ thuật 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 15/08/2013 10/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng anh 3 8 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2013
52 Công nghệ giấy 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo