Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Duyên
Mã sinh viên: 0741120280
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 5 D 5 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 6.5 7 B 7 (B) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2013
21 Nhập môn tin học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/07/2014
22 Hoá lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
24 Hoá phân tích 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
27 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 09/12/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/12/2014 29/01/2015
30 Kỹ thuật môi trường 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 04/01/2015 30/01/2015
31 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 15/12/2014 19/01/2015
33 Hoá học cao phân tử 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 22/06/2015 08/08/2015
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 6 C 6 (C) 13/07/2015
36 Công nghệ điện hoá 5 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2015
37 An toàn lao động 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/06/2015 12/08/2015
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
39 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
40 Công nghệ xi măng 5 6 C 6 (C) 05/01/2016
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 5.9 C 5.9 (C) 25/12/2015
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
45 Công nghệ giấy 7.5 8 B 8 (B) 18/12/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
47 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2016
48 Tổng hợp hữu cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2016
49 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 9.5 8.5 A 8.5 (A) 14/05/2015
50 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2014
51 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 9 8.8 A 8.8 (A) 10/02/2015
52 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 04/02/2015
53 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 05/02/2015 03/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo