Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Giang
Mã sinh viên: 0741120294
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 3 4.2 D 4.2 (D) 29/03/2013 ĐPK
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/04/2013 ĐPK
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 29/03/2013 ĐPK
6 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 0 4 2.4 5 F D 5 (D) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/09/2013 25/09/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2014 ĐPK
14 Hoá lý 1 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/01/2014 24/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0.3 ** F ** ** 13/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
18 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
20 Hoá học xanh 5 6 C 6 (C) 15/01/2014
21 Hoá môi trường 4 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
23 Nhập môn tin học 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 15/07/2014 08/08/2014
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
25 Hoá lý 2 5 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2014
26 Hoá phân tích 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
27 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
28 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 09/12/2014
29 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 30/12/2014 29/01/2015
31 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/12/2014 27/01/2015
32 Kỹ thuật môi trường 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/01/2015 30/01/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 15/12/2014 19/01/2015
34 Công nghệ điện hoá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2015
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
37 Hoá học cao phân tử 5.5 6.4 C 6.4 (C) 22/06/2015
38 An toàn lao động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2015
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
40 Công nghệ gia công chất dẻo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
41 Công nghệ xi măng 3.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
44 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
47 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2016
48 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2016
49 Hoá hữu cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 08/03/2014 ĐPK
50 Hoá vô cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2014
51 Cơ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2014
52 Tiếng anh 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2014
53 Toán ứng dụng 2 8.5 8 B 8 (B) 03/09/2014
54 Cơ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2015
55 Hoá lý 1 9 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
56 Công nghệ giấy 7 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2015
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2014 02/10/2014
58 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
59 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
60 Vật lý 1 3 4.7 D 4.7 (D) 17/08/2013
61 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 05/02/2015 03/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo