Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Mai Phương
Mã sinh viên: 0741120302
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 06/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 4 5 D 5 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 29/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2013 20/09/2013
11 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2014 24/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính ** 1 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 26/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.5 0.7 1.7 F F 1.7 (F) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2013
21 Nhập môn tin học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2014
22 Hoá lý 2 8 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2014
23 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
24 Hoá phân tích 9 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
27 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 09/12/2014
28 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/12/2014 29/01/2015
30 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/12/2014 27/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2014
33 Hoá học cao phân tử 4 4.8 D 4.8 (D) 22/06/2015
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 4 D 4 (D)
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
36 Công nghệ điện hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2015
37 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2015
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
39 Hoá kỹ thuật đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 22/06/2015
40 Công nghệ xi măng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
41 Công nghệ gia công chất dẻo 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 6.4 C 6.4 (C) 25/12/2015
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
47 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 4.5 5.6 C 5.6 (C) 17/05/2016
48 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2016
49 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2014
50 Cơ kỹ thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2014
51 Hoá hữu cơ 7.5 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2014
52 Quy hoạch tuyến tính 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2014 02/10/2014
54 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
55 Công nghệ giấy 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2015
56 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
57 Quá trình thiết bị truyền khối 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2015
58 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2015
59 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 18/08/2015
60 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo