Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thịnh Đức Hoàn
Mã sinh viên: 0741120305
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.9 C 6.9 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 2 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1.5 4 D 4 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/01/2014 30/01/2014
20 Hoá môi trường 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 31/12/2013 21/01/2014
21 Quy hoạch tuyến tính 10 9.2 A 9.2 (A) 02/07/2014
22 Hoá lý 2 2.5 4 D 4 (D) 19/06/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
24 Hoá phân tích 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2014
27 Nhập môn tin học 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 15/07/2014 08/08/2014
28 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 09/12/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/12/2014 27/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/12/2014 29/01/2015
31 Vật lý 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 22/12/2014 29/01/2015
32 Kỹ thuật môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2015
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2015
34 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
35 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2014
36 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2015
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
38 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 9 9 A 9 (A) 17/07/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
40 Công nghệ điện hoá 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/07/2015
41 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.8 B 7.8 (B)
42 An toàn lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2014
43 Giản đồ pha 9.5 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2015
44 Công nghệ gốm sứ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2015
45 Công nghệ xi măng 3 5 D 5 (D) 05/01/2016
46 Công nghệ sản xuất phân khoáng 4 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
48 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Công nghệ xi măng 5 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
51 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 8 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2016
52 Công nghệ vật liệu vô cơ 7 7 B 7 (B) 14/05/2016
53 Công nghệ Mạ điện 8.5 8.6 A 8.6 (A) 18/05/2016
54 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
55 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014
56 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2014
57 Hóa học 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2014
58 Hoá lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2014
59 Tiếng anh 4 8 7.9 B 7.9 (B) 08/09/2014
60 Hoá lý 2 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
61 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2015
62 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 05/02/2015 03/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo