Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Hùng
Mã sinh viên: 0741120312
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 2 4 D 4 (D) 09/09/2013 ĐPK
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 26/09/2013
10 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 1 3.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 03/01/2014 24/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 0 3.8 0.5 F F 3.8 (F) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 5 6 C 6 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 31/12/2013 21/01/2014
21 Nhập môn tin học 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 15/07/2014 08/08/2014
22 Hoá lý 2 4 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2014
23 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2014
24 Hoá phân tích 6.5 6 C 6 (C) 25/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 07/07/2014 08/08/2014
27 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 24/12/2014 27/01/2015
29 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 08/01/2015 01/02/2015
32 Kỹ thuật môi trường 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 15/12/2014
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
36 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2015
37 Hoá học cao phân tử 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
38 An toàn lao động 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/06/2015 12/08/2015
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
40 Hoá kỹ thuật đại cương 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 22/06/2015 07/08/2015
41 Công nghệ xi măng 0 2.3 F 2.3 (F) 05/01/2016
42 Công nghệ gia công chất dẻo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.5 B 7.5 (B)
44 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3.5 3.8 F 3.8 (F) 25/12/2015
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2015
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
47 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2016
48 Công nghệ xi măng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2016
49 Hoá kỹ thuật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 11/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
51 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2016
52 Tổng hợp hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2016
53 Hoá vô cơ 0.5 4 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/02/2014 11/03/2014
54 Hoá lý 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2014
55 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2014
56 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015
57 Cơ kỹ thuật 3 ** 2 ** F ** 2 (F) 03/02/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 10/02/2015 10/03/2015
59 Cơ kỹ thuật 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 30/08/2015 16/09/2015
60 Công nghệ giấy 7.5 7 B 7 (B) 26/08/2015
61 Đồ án môn học quá trình thiết bị 1 F 1 (F)
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 29/08/2015
63 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
64 Hoá kỹ thuật đại cương 0 1.8 F 1.8 (F) 20/02/2016
65 Hoá kỹ thuật đại cương 0 ** 2.7 ** F ** ** 05/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo