Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hạ Mai Hương
Mã sinh viên: 0741120338
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 28/02/2013 12/04/2013 ĐPK
3 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 1 5.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 07/01/2014 28/01/2014
14 Hoá lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2.5 1.2 2.8 F F 2.8 (F) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 2 9 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2013
21 Nhập môn tin học 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 15/07/2014 08/08/2014
22 Hoá lý 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
24 Hoá phân tích 9 8.1 B 8.1 (B) 25/06/2014
25 Quy hoạch tuyến tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
27 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
28 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7 B 7 (B) 07/07/2014
29 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 09/12/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2014
31 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/12/2014 27/01/2015
32 Kỹ thuật môi trường 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2015
33 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
34 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2014
35 Công nghệ gia công chất dẻo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
38 An toàn lao động 7 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2015
39 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2015
40 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
41 Công nghệ điện hoá 6 7 B 7 (B) 14/01/2016
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
43 Công nghệ gốm sứ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2015
44 Công nghệ xi măng 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
45 Công nghệ sản xuất phân khoáng 4 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
50 Hoá vô cơ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/08/2014
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2014
52 Toán ứng dụng 1 8 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2013
53 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5.5 2.9 6.6 F C 6.6 (C) 05/02/2015 03/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo