Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nụ
Mã sinh viên: 0741180017
Lớp: ÐH TA 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5 I D 5 (D) 28/03/2013
2 Đọc - Viết 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 7 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 31/08/2013 26/09/2013
11 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
14 Kỹ năng thuyết trình 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2014
15 Tiếng Việt thực hành 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2014
16 Pháp luật đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/01/2014 27/01/2014
17 Nghe - Nói 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
18 Đọc - Viết 3 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2014
19 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
20 Tiếng Anh giao tiếp 3 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
21 Nghe - nói 3 I (I)
22 Tiếng Nhật 1 9.5 9 A 9 (A) 06/07/2016
23 Tiếng Anh giao tiếp 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
24 Nghe - Nói 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2014
25 Tiếng Nhật 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
26 Đọc - Viết 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2014
27 Ngữ pháp Tiếng Anh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/07/2014 13/08/2014
28 Văn học Anh-Mỹ 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 07/07/2014 09/08/2014
29 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 20/07/2014
30 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2014
31 Lý thuyết dịch 6 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2015
32 Nghe - Nói 5 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
33 Đọc - Viết 5 4.5 5 D 5 (D) 30/12/2014
34 Văn hoá Anh-Mỹ 6 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2015
35 Tiếng Nhật 2 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 09/01/2015 04/02/2015
36 Kỹ thuật biên dịch 1 4 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2015
37 Ngữ nghĩa 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
38 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
39 Tiếng Nhật 3 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 06/07/2015 21/08/2015
40 Tiếng Anh thương mại 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2015
41 Kỹ thuật phiên dịch 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2016
42 kỹ năng làm việc 7.5 7.6 B 7.6 (B) 26/01/2016
43 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.1 B 7.1 (B) 27/01/2016
44 Kỹ thuật biên dịch 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
45 Giao thoa văn hoá 6 6.6 C 6.6 (C) 19/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
47 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 4 4.8 D 4.8 (D) 24/05/2016
48 Tiếng Anh giao tiếp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2014
49 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 30/01/2015
50 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
51 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2015
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2016
53 Lý thuyết dịch 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2015
54 Tiếng Anh giao tiếp 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2015
55 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.1 B 7.1 (B) 20/02/2016
56 Kỹ thuật phiên dịch 1 ** ** ** ** 23/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đọc - Viết 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo