Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031490903 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 37 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0941180033 Hoàng Thị Lan Anh 8.5
2 0941180179 Lê Thị Minh Anh 10
3 0941180226 Cù Huy Bình 7
4 0941180028 Lê Thị Ngọc Diễm 8.5
5 0941180180 Phạm Thị Diễm
6 0941180077 Lê Thị Thu Hà 10
7 0941180047 Nguyễn Nhân Hà 6
8 0941180186 Ngô Thị Hạnh 9
9 0941180171 Trần Thị Thu Hiền 9.5
10 0941180146 Đỗ Văn Hội 9.5
11 0941180008 Đào Thị Hồng 9
12 0941180004 Lê Thị Hương 10
13 0941180160 Nguyễn Minh Hương 3.5
14 0941180023 Phạm Hoàng Kiên 3.5
15 0941180016 Trần Thị Mỹ Lệ 8.5
16 0941180056 Lê Thị Linh 9.5
17 0941180176 Lê Thị Linh 9
18 0941180182 Nguyễn Thị Linh 9.5
19 0941181000 Nguyễn Thế Long
20 0941180055 Trần Yến Ly 8.5
21 0841070023 Vũ Khánh Ly 6
22 0941180005 Bùi Thị Lý 9
23 0941180181 Lê Thị Tuyết Mai 9
24 0941180007 Nguyễn Thị Mai 9
25 0841180185 Trương Hoàng Nam 6
26 0941180177 Nhữ Thị Nguyệt 4
27 0941180030 Nguyễn Thị Hải Ninh 9.5
28 0741180017 Lê Thị Nụ 9.5
29 0941180178 Nguyễn Thị Thanh
30 0941180154 Nguyễn Thị Ngọc Thịnh
Trang       Từ 1 đến 30 của 37 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10