Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cù Huy Bình
Mã sinh viên: 0941180226
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Toán cao cấp 1 2.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 7 7 B 7 (B) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 I (I)
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2015
13 Ngữ âm Tiếng Anh 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
14 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2015
15 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
16 Đọc - viết 3 6 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
17 Nghe - nói 3 4 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
19 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 22/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 11/07/2016
21 Tiếng Nhật 1 7 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
22 Tiếng Việt thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2016
23 Nghe - nói 4 6.5 6 C 6 (C) 12/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 6 6.8 C 6.8 (C) 07/06/2016
25 Đọc - viết 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 01/07/2016
26 Đọc - viết 5 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2017
27 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
28 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2016
29 Dẫn luận ngôn ngữ học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
30 Lý thuyết dịch 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
31 Nghe - nói 5 4.5 5 D 5 (D) 07/02/2017
32 Tiếng Nhật 2 8 8 B 8 (B) 16/01/2017
33 Văn học Anh - Mỹ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
34 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2017
35 Kỹ thuật biên dịch 1 7 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2017
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Nhật 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
38 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Ngữ nghĩa I (I)
41 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
42 Địa lý kinh tế I (I)
43 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn I (I)
44 Kỹ năng giao tiếp I (I)
45 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) I (I)
46 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo