Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Yến Ly
Mã sinh viên: 0941180055
Lớp: ĐH TA 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 8 B 8 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 09/02/2015 22/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
6 Đọc - viết 1 ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 03/02/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nghe - nói 1 7 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 08/07/2015 15/08/2015
9 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2015
10 Nghe - nói 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2015
11 Đọc - viết 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/06/2015 25/09/2015
13 Đọc - viết 3 8 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
14 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 31/12/2015
15 Ngữ âm Tiếng Anh 0 2.5 F 2.5 (F) 15/12/2015
16 Tin học văn phòng 1 2.3 F 2.3 (F) 22/12/2015
17 Nghe - nói 3 4.5 5 D 5 (D) 26/01/2016
18 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 2.7 F 2.7 (F) 15/01/2016
20 Tin học văn phòng I (I)
21 Tiếng Nhật 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2016
22 Đọc - viết 4 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
23 Tiếng Việt thực hành 8 7.5 B 7.5 (B) 24/07/2016
24 Nghe - nói 4 4.5 4.5 D 4.5 (D) 12/07/2016
25 Tiếng Nhật 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
26 Lý thuyết dịch 3.5 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
27 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
28 Nghe - nói 5 4 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2017
29 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
30 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
31 Đọc - viết 5 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
32 Lý thuyết dịch I (I)
33 Văn học Anh - Mỹ 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
34 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 7.8 B 7.8 (B) 13/06/2017
35 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
37 Tiếng Nhật 3 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
38 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
39 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
40 Ngữ nghĩa I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Địa lý kinh tế I (I)
43 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2017
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 16/02/2017
45 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
46 Giáo dục thể chất 3 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2017
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Giáo dục thể chất 4 5 3.7 F 3.7 (F) 01/03/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.5 F 3.5 (F) 24/02/2016
50 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6.5 7 B 7 (B) 13/09/2017
51 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo