Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160113031500904 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 2_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 30 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0941180235 Lê Thị Ngọc ánh 7.5
2 0941180085 Phạm Ngọc Hải 9.5
3 0941180072 Lê Duy Hào 8
4 0941180153 Đỗ Văn Hoàng 9.5
5 0841180032 Lưu Đình Sỹ Hoàng 8.5
6 0841180058 Lê Thị Hồng ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 0841180012 Lê Thị Hường 8
8 0941180018 Nguyễn Thị Hường 8
9 0941180238 Đinh Văn Khánh 7.5
10 0841180078 Đỗ Thị Lệ 8.5
11 0941180190 Nguyễn Nhật Lệ 8.5
12 0941180070 Nguyễn Thùy Linh 8
13 0941180055 Trần Yến Ly 6.5
14 0941180181 Lê Thị Tuyết Mai 8
15 0841180065 Đặng Thị Mến 7
16 0841180004 Phạm Thị Na 6.5
17 0941180113 Hoàng Tiến Nam 1.5
18 0941180149 Nguyễn Hồng Thanh 5.5
19 0941180162 Phạm Thị Thanh ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 0941180061 Nguyễn Thị Thảo 3.5
21 0941180083 Ngô Đức Thiện 9
22 0941180154 Nguyễn Thị Ngọc Thịnh 7
23 0941180141 Dương Hoài Thu 9
24 0941180140 Phạm Thị Thu 7
25 0941180088 Trần Thị Anh Thư 6
26 0941180118 Phạm Thị Thuỳ 8.5
27 0941180126 Bùi Thị Vân 9
28 0941180013 Nguyễn Thế Vinh 8
29 0841180198 Nguyễn Như Yến 7.5
30 0941180122 Nguyễn Thị Yến 6.5
Trang       Từ 1 đến 30 của 30 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10