Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Đình Sỹ Hoàng
Mã sinh viên: 0841180032
Lớp: ĐH TA 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 6 C 6 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
4 Đọc - viết 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/02/2014
5 Nghe - nói 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 06/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 12/05/2014
8 Nghe - nói 2 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2014
10 Đọc - viết 2 9 8.9 A 8.9 (A) 20/06/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2014
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2014
13 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
15 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
16 Đọc - viết 3 9 9 A 9 (A) 07/01/2015
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2014
19 Nghe - nói 3 9 9 A 9 (A) 06/01/2015
20 Kỹ năng giao tiếp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2016
21 Tiếng Nhật 1 4 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2014
22 Tiếng Việt thực hành 6 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
24 Tiếng Nhật 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/06/2015 25/09/2015
26 Nghe - nói 4 8.5 8.6 A 8.6 (A) 30/06/2015
27 Đọc - viết 4 8 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
28 Dẫn luận ngôn ngữ học 5.5 6.6 C 6.6 (C) 03/09/2015
29 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 25/12/2015
30 Lý thuyết dịch 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
31 Đọc - viết 5 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
32 Nghe - nói 5 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2016
33 Tiếng Nhật 2 3 3.1 F 3.1 (F) 15/01/2016
34 Tiếng Nhật 2 8.5 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2017
35 Tiếng Nhật 3 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
36 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8 B 8 (B) 24/06/2016
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 Kỹ thuật phiên dịch 1 8.5 8 B 8 (B) 28/06/2016
39 Văn học Anh - Mỹ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
40 Tiếng Nhật 3 I (I)
41 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
42 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/10/2015
43 Kỹ thuật phiên dịch 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2017
44 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
45 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 8 8.1 B 8.1 (B) 31/12/2016
46 Ngữ nghĩa 9 9 A 9 (A) 20/12/2016
47 Giao thoa văn hóa 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7.5 B 7.5 (B)
49 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/05/2017
50 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 11/02/2015
51 Địa lý kinh tế 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo