Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thanh
Mã sinh viên: 0941180162
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 2 8 4 8 D B 8 (B) 26/08/2015 25/09/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2015
13 Ngữ âm Tiếng Anh 6 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2015
14 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2015
15 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
16 Đọc - viết 3 6 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
17 Nghe - nói 3 4.5 5 D 5 (D) 26/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
19 Tin học văn phòng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 22/12/2015
20 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
21 Đọc - viết 4 ** ** ** ** 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Nhật 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2016
23 Nghe - nói 4 ** ** ** ** 12/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Việt thực hành ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/06/2016
26 Tiếng Nhật 2 ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đọc - viết 5 I (I)
28 Lý thuyết dịch I (I)
29 Nghe - nói 5 I (I)
30 Nghe - nói 5 I (I)
31 Tiếng Nhật 2 I (I)
32 Đọc - viết 5 I (I)
33 Văn học Anh - Mỹ 3 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
34 Kỹ thuật biên dịch 1 2 2.9 F 2.9 (F) 16/06/2017
35 Tiếng Nhật 3 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 13/06/2017
37 Ngữ nghĩa I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
40 Tiếng Việt thực hành I (I)
41 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
42 Dẫn luận ngôn ngữ học 4 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2016
43 Đọc - viết 1 5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
44 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 07/09/2016
45 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 4.3 D 4.3 (D) 26/08/2016
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2016
47 Lý thuyết dịch 1 2.3 F 2.3 (F) 24/08/2017
48 Địa lý kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 13/09/2017
50 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 02/03/2016
51 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo