Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160213031510902 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1_K9
Trang       Từ 1 đến 29 của 29 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0941180077 Lê Thị Thu Hà 10
2 0941180047 Nguyễn Nhân Hà 7
3 0941180072 Lê Duy Hào 9
4 0941180171 Trần Thị Thu Hiền 10
5 0941180045 Nguyễn Thị Hoà
6 0941180008 Đào Thị Hồng 9.5
7 0941180188 Trần Thị Huế 10
8 0941180004 Lê Thị Hương 9.5
9 0941180019 Lê Thị Mai Hương 9.5
10 0941180032 Nguyễn Thị Hường 7
11 0941180063 Đỗ Thị Thu Huyền
12 0941180190 Nguyễn Nhật Lệ 9
13 0941180016 Trần Thị Mỹ Lệ 9
14 0941180189 Đào Diễm Liên 7
15 0941180056 Lê Thị Linh 10
16 0941180176 Lê Thị Linh 9
17 0941180182 Nguyễn Thị Linh 9.5
18 0941180070 Nguyễn Thùy Linh 8
19 0941180005 Bùi Thị Lý 8
20 0941180181 Lê Thị Tuyết Mai 8
21 0941180007 Nguyễn Thị Mai 9.5
22 0841180185 Trương Hoàng Nam 8.5
23 0941180177 Nhữ Thị Nguyệt
24 0941180162 Phạm Thị Thanh 7
25 0941180083 Ngô Đức Thiện 10
26 0941180024 Nguyễn Thị Thu 10
27 0841180173 Đoàn Văn Thức
28 0941180041 Ngô Thu Thuỷ 5
29 0941180166 Đặng Mai Vân 9.5
Trang       Từ 1 đến 29 của 29 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10