Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thùy Linh
Mã sinh viên: 0941180070
Lớp: ĐH TA 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2015 22/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
6 Đọc - viết 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
7 Nghe - nói 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 08/07/2015 15/08/2015
9 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2015
10 Nghe - nói 2 7 7 B 7 (B) 06/07/2015
11 Đọc - viết 2 8 8 B 8 (B) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/06/2015 25/09/2015
13 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
14 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2015
15 Tin học văn phòng 3.5 3.8 F 3.8 (F) 22/12/2015
16 Nghe - nói 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 F 3 (F) 15/01/2016
19 Tiếng Việt thực hành 8 7.8 B 7.8 (B) 24/07/2016
20 Tiếng Nhật 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2016
21 Tin học văn phòng ** ** ** ** 22/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nghe - nói 4 6 5.6 C 5.6 (C) 06/07/2016
23 Đọc - viết 4 6.5 6.1 C 6.1 (C) 01/07/2016
24 Tiếng Nhật 2 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
25 Nghe - nói 5 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
26 Lý thuyết dịch 4 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
27 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
28 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
29 Đọc - viết 5 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
30 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 4 5.2 D 5.2 (D) 12/07/2016
32 Văn học Anh - Mỹ 3 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
33 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/06/2017
34 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Nhật 3 8 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
36 Ngữ nghĩa I (I)
37 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
38 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
39 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.1 B 8.1 (B) 17/02/2017
40 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2017
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2017
42 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2016
43 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2016
44 Đọc - viết 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2015
45 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2016
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 24/02/2016
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 24/08/2016
49 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6.5 7 B 7 (B) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo