Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Huế
Mã sinh viên: 0941180188
Lớp: ĐH TA 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
6 Đọc - viết 1 6 6.4 C 6.4 (C) 03/02/2015
7 Nghe - nói 1 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 08/07/2015 15/08/2015
9 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 6 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2015
10 Nghe - nói 2 8.5 8 B 8 (B) 06/07/2015
11 Đọc - viết 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
14 Đọc - viết 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
16 Ngữ âm Tiếng Anh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2015
17 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2015
18 Nghe - nói 3 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
19 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/12/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 27/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.9 F 3.9 (F) 29/06/2016
23 Tiếng Nhật 1 9.5 9.5 A 9.5 (A) 06/07/2016
24 Đọc - viết 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 01/07/2016
25 Tiếng Việt thực hành 8 7.5 B 7.5 (B) 24/07/2016
26 Nghe - nói 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/07/2016
27 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
28 Lý thuyết dịch 4 4.4 D 4.4 (D) 23/12/2016
29 Nghe - nói 5 5 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2017
30 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 6 C 6 (C) 22/12/2016
31 Đọc - viết 5 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
32 Tiếng Nhật 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2017
33 Văn học Anh - Mỹ 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
34 Kỹ thuật phiên dịch 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kỹ thuật biên dịch 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
36 Tiếng Nhật 3 10 9.7 A 9.7 (A) 03/07/2017
37 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
38 Ngữ nghĩa I (I)
39 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) I (I)
40 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
41 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2016
42 Đọc - viết 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2016
43 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 07/09/2016
44 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2016
45 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
46 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2017
48 Pháp luật đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2017
49 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 25/02/2016
50 Lý thuyết dịch 4 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
51 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2017
52 Địa lý kinh tế 8.5 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo