Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160113031500901 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 63 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0941180003 Hà Thị Phương Anh 8.5
2 0941180033 Hoàng Thị Lan Anh 8.5
3 0941180179 Lê Thị Minh Anh 9.5
4 0941180001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 7
5 0941180191 Lương Thị ánh 7.5
6 0941180075 Bùi Thị Đào 8.5
7 0941180028 Lê Thị Ngọc Diễm 7
8 0941180059 Kiều Thị Dung 8.5
9 0941180168 Nguyễn Thị Dung 9
10 0941180077 Lê Thị Thu Hà 8
11 0941180047 Nguyễn Nhân Hà 6.5
12 0941180192 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 8
13 0941180171 Trần Thị Thu Hiền 8.5
14 0941180045 Nguyễn Thị Hoà 9
15 0941180008 Đào Thị Hồng 9
16 0941180188 Trần Thị Huế 8.5
17 0941180130 Đỗ Thị Lan Hương 9.5
18 0941180004 Lê Thị Hương 9.5
19 0941180019 Lê Thị Mai Hương 8.5
20 0941180228 Nguyễn Thị Hương 9
21 0941180156 Trương Thị Hương 8
22 0941180200 Đào Thị Hường 8
23 0941180032 Nguyễn Thị Hường 8.5
24 0941180112 Bùi Thị Huyền 8
25 0941180063 Đỗ Thị Thu Huyền 5.5
26 0941180091 Nguyễn Thị Huyền 8.5
27 0941180060 Nguyễn Thị Thanh Huyền 8.5
28 0941180114 Vũ Thị Huyền 9.5
29 0941180057 Lê Văn Huynh 7.5
30 0941180080 Nguyễn Thị Kiều 7.5
Trang       Từ 1 đến 30 của 63 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10