Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 0941180228
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2015 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 9 8.6 A 8.6 (A) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 3 6 4.3 6.3 D C 6.3 (C) 26/08/2015 25/09/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 7 6.9 C 6.9 (C) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
13 Ngữ âm Tiếng Anh 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2015
14 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2015
15 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
16 Đọc - viết 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
17 Nghe - nói 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 15/01/2016
19 Tin học văn phòng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 22/12/2015
20 Đọc - viết 4 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
22 Tiếng Việt thực hành 8 8 B 8 (B) 24/07/2016
23 Tiếng Nhật 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
24 Nghe - nói 4 5 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 07/06/2016
26 Đọc - viết 5 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2017
27 Lý thuyết dịch 3 3.8 F 3.8 (F) 23/12/2016
28 Nghe - nói 5 4 4.6 D 4.6 (D) 07/02/2017
29 Tiếng Nhật 2 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2017
30 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
31 Văn học Anh - Mỹ 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
32 Kỹ thuật biên dịch 1 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2017
33 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/06/2017
34 Tiếng Nhật 3 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
35 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
36 Ngữ nghĩa I (I)
37 Địa lý kinh tế I (I)
38 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
39 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) I (I)
40 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2017
41 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2016
42 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2016
43 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
44 Pháp luật đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2017
45 Lý thuyết dịch 6.5 5.4 D 5.4 (D) 24/08/2017
46 Lý thuyết ngữ pháp Tiếng Anh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo