Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Huynh
Mã sinh viên: 0941180057
Lớp: ĐH TA 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
6 Đọc - viết 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
7 Nghe - nói 1 8 8.1 B 8.1 (B) 06/02/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2015
9 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2015
10 Nghe - nói 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2015
11 Đọc - viết 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 25/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
15 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
16 Nghe - nói 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2015
18 Ngữ âm Tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2015
19 Đọc - viết 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/07/2016
20 Tiếng Việt thực hành 8 8 B 8 (B) 24/07/2016
21 Nghe - nói 4 7 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2016
22 Tiếng Nhật 1 9 8 B 8 (B) 06/07/2016
23 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
24 Lý thuyết dịch 5.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
25 Nghe - nói 5 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
26 Dẫn luận ngôn ngữ học 6.5 7 B 7 (B) 22/12/2016
27 Đọc - viết 5 4 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
28 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 09/12/2016
29 Tiếng Nhật 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2017
30 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2016
31 Văn học Anh - Mỹ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
32 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 7.9 B 7.9 (B) 13/06/2017
33 Kỹ thuật biên dịch 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
34 Tiếng Nhật 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2016
36 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
37 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
38 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2015 18/09/2015
40 Đọc - viết 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/08/2015
41 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2015
42 Giáo dục thể chất 3 6 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2015
43 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
44 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 23/02/2016
45 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
46 Lý thuyết ngữ pháp Tiếng Anh 7.5 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2017
47 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2017
48 Lý thuyết dịch 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo