Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031490901 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 36 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0941180003 Hà Thị Phương Anh 8.5
2 0941180234 Hoàng Thị Anh 8.5
3 0941180001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 8.5
4 0941180235 Lê Thị Ngọc ánh 9
5 0941180191 Lương Thị ánh 9.5
6 0941180220 Phạm Thị Cúc 10
7 0941180075 Bùi Thị Đào 9.5
8 0941180214 Đỗ Thị Dung 9.5
9 0941180168 Nguyễn Thị Dung 9.5
10 0941180085 Phạm Ngọc Hải 9.5
11 0941180192 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 9
12 0941180143 Nguyễn Thị Hạt 5.5
13 0941180159 Nguyễn Thanh Hiền 9.5
14 0941180045 Nguyễn Thị Hoà 7
15 0941180153 Đỗ Văn Hoàng 10
16 0941180188 Trần Thị Huế 9.5
17 0941180019 Lê Thị Mai Hương 8.5
18 0941180063 Đỗ Thị Thu Huyền 9.5
19 0941180238 Đinh Văn Khánh 7
20 0941180080 Nguyễn Thị Kiều 9
21 0941180169 Lê Thị Minh
22 0941180113 Hoàng Tiến Nam 5.5
23 0941180046 Nguyễn Hoàng Nam 5
24 0941180165 Nguyễn Thị Phương 9
25 0941180145 Nguyễn Thị Lan Phương 9.5
26 0941180048 Phạm Bích Phượng 9.5
27 0941180065 Hoàng Thị Phương Thảo 9.5
28 0941180083 Ngô Đức Thiện 9.5
29 0941180058 Lê Thị Thơm 9.5
30 0941180024 Nguyễn Thị Thu 6.5
Trang       Từ 1 đến 30 của 36 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10