Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hạt
Mã sinh viên: 0941180143
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 0 0.5 2.2 2.5 F F 2.5 (F) 09/02/2015 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 03/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đọc - viết 2 I (I)
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành I (I)
13 Đọc - viết 2 6.5 7 B 7 (B) 13/07/2016
14 Giáo dục thể chất 2 9 8.8 A 8.8 (A) 12/06/2016
15 Nghe - nói 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2017
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2017
17 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2017
18 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2015
19 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 9 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
21 Đọc - viết 3 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
22 Nghe - nói 3 8 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.8 F 1.8 (F) 15/01/2016
24 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2016
26 Tiếng Nhật 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2016
27 Tiếng Việt thực hành 9 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2016
28 Nghe - nói 4 5 5.2 D 5.2 (D) 12/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
30 Đọc - viết 4 7 6.9 C 6.9 (C) 01/07/2016
31 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8.5 8 B 8 (B) 15/06/2017
32 Lý thuyết dịch 5 5.4 D 5.4 (D) 23/12/2016
33 Nghe - nói 5 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2017
34 Tiếng Nhật 2 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
35 Đọc - viết 5 6 6 C 6 (C) 12/01/2017
36 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8 B 8 (B) 16/06/2017
37 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7 B 7 (B) 13/06/2017
38 Tiếng Nhật 3 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
39 Kỹ năng giao tiếp 8 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
40 Văn học Anh - Mỹ 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
41 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
42 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
43 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn I (I)
44 Pháp luật đại cương 4.5 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
45 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2017
47 Dẫn luận ngôn ngữ học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2016
48 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9.5 9 A 9 (A) 07/09/2016
49 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2016
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2016
52 Lý thuyết ngữ pháp Tiếng Anh 7 6.1 C 6.1 (C) 20/08/2017
53 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo