Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thơm
Mã sinh viên: 0941180058
Lớp: ĐH TA 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
6 Đọc - viết 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2015
7 Nghe - nói 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2015
9 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
10 Nghe - nói 2 6.5 7 B 7 (B) 06/07/2015
11 Đọc - viết 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/06/2015 25/09/2015
13 Đọc - viết 3 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
14 Giáo dục thể chất 3 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
15 Ngữ âm Tiếng Anh 8 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2015
16 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2015
17 Nghe - nói 3 7 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
18 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
20 Đọc - viết 4 5 5.9 C 5.9 (C) 01/07/2016
21 Tiếng Việt thực hành 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/07/2016
22 Nghe - nói 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 06/07/2016
23 Tiếng Nhật 1 9.5 9.7 A 9.7 (A) 06/07/2016
24 Lý thuyết dịch 5 5.4 D 5.4 (D) 23/12/2016
25 Nghe - nói 5 5 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2017
26 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
28 Đọc - viết 5 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
29 Tiếng Nhật 2 7.5 8 B 8 (B) 16/01/2017
30 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2016
31 Văn học Anh - Mỹ 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
32 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 13/06/2017
33 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
34 Tiếng Nhật 3 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
35 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
36 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) I (I)
37 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
38 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2016
39 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
40 Lý thuyết ngữ pháp Tiếng Anh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2017
41 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2017
42 Giáo dục thể chất 4 1 2.3 F 2.3 (F) 07/03/2016
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2016
44 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2016
45 Địa lý kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2016
46 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2016
47 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2017
48 Giao thoa văn hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo