Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Khánh
Mã sinh viên: 0941180238
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 9 9 A 9 (A) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 9 9 A 9 (A) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 03/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đọc - viết 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành I (I)
13 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 26/08/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2016
15 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2015
16 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 10 9.4 A 9.4 (A) 28/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
18 Đọc - viết 3 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
19 Nghe - nói 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/01/2016
20 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2015
21 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2016
23 Tiếng Nhật 1 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2016
24 Đọc - viết 4 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2016
25 Tiếng Việt thực hành 5 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2016
26 Nghe - nói 4 7 7.4 B 7.4 (B) 12/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 10 9.5 A 9.5 (A) 07/06/2016
28 Tiếng Nhật 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2017
29 Đọc - viết 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2017
30 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2017
31 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 19/12/2016
32 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
33 Lý thuyết dịch 4.5 5.6 C 5.6 (C) 23/12/2016
34 Nghe - nói 5 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2017
35 Văn học Anh - Mỹ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
36 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
37 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 16/06/2017
38 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 8.1 B 8.1 (B) 13/06/2017
39 Kỹ năng giao tiếp 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
40 Tiếng Nhật 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
41 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
42 Ngữ nghĩa I (I)
43 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Địa lý kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 18/02/2017
46 Giáo dục thể chất 2 I (I)
47 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2017
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2017
49 Giáo dục thể chất 2 I (I)
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo