Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Nam
Mã sinh viên: 0941180046
Lớp: ĐH TA 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 22/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
6 Đọc - viết 1 7 7.6 B 7.6 (B) 03/02/2015
7 Nghe - nói 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2015
9 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 8.1 B 8.1 (B) 06/07/2015
10 Nghe - nói 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 06/07/2015
11 Đọc - viết 2 8 8 B 8 (B) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 25/06/2015
13 Toán cao cấp 1 0.5 3 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 02/09/2015 22/09/2015
14 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/08/2016
15 Công nghệ may 1 4 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
16 Hóa học đại cương ** ** ** ** 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thiết kế trang phục 1 1 2.4 F 2.4 (F) 07/02/2017
18 Đọc - viết 3 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
20 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2015
21 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2015
22 Nghe - nói 3 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2016
23 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8 8.1 B 8.1 (B) 25/12/2015
24 Vẽ kỹ thuật I (I)
25 Tiếng Nhật 1 5 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 5 D 5 (D) 24/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 22/07/2016
28 Đọc - viết 4 8 7.4 B 7.4 (B) 01/07/2016
29 Tiếng Việt thực hành 7 7.2 B 7.2 (B) 24/07/2016
30 Nghe - nói 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/07/2016
31 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 12/08/2017
32 Lý thuyết dịch 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2017 ĐPK
33 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
34 Nghe - nói 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
36 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
37 Đọc - viết 5 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2017
38 Tiếng Nhật 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
39 Tiếng Trung 3 I (I)
40 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 8.1 B 8.1 (B) 13/06/2017
41 Tiếng Nhật 3 0 2.1 F 2.1 (F) 03/07/2017
42 Văn học Anh - Mỹ 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
43 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
45 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2017
46 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
47 Ngữ nghĩa I (I)
48 Pháp luật đại cương I (I)
49 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
50 Quản trị thương hiệu I (I)
51 Chi phí và giá thành I (I)
52 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
53 Sinh thái và môi trường dệt may I (I)
54 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2015
56 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
57 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6.5 7 B 7 (B) 13/09/2017
58 Lý thuyết dịch ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Địa lý kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo