Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Cúc
Mã sinh viên: 0941180220
Lớp: ĐH TA 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 6 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 7 7 B 7 (B) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2015
13 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
14 Ngữ âm Tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2015
15 Đọc - viết 3 7.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
16 Nghe - nói 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
17 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2015
18 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 22/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
20 Nghe - nói 4 5 5.6 C 5.6 (C) 12/07/2016
21 Tiếng Nhật 1 10 9.9 A 9.9 (A) 06/07/2016
22 Đọc - viết 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2016
23 Tiếng Việt thực hành 8 8 B 8 (B) 24/07/2016
24 Đọc - viết 5 7.5 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2017
25 Dẫn luận ngôn ngữ học 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
26 Lý thuyết dịch 4 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
27 Nghe - nói 5 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2017
28 Tiếng Nhật 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2017
29 Pháp luật đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2016
30 Văn học Anh - Mỹ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
31 Tiếng Nhật 3 8.5 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
32 Kỹ thuật biên dịch 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2017
33 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 13/06/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
35 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
36 Ngữ nghĩa I (I)
37 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) I (I)
38 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
39 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2017
40 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2017
41 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2016
42 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
43 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2016
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2016
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2016
46 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 6.5 6.6 C 6.6 (C) 09/09/2017
47 Giao thoa văn hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo