Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031490902 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 2_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 34 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0941180104 Nguyễn Kim Anh 9
2 0941180203 Nguyễn Thị Lan Anh 9
3 0941180059 Kiều Thị Dung 9.5
4 0941180225 Đỗ Thị Thu Hằng 9
5 0941180094 Phạm Thu Hằng 7.5
6 0941180072 Lê Duy Hào 9
7 0941180018 Nguyễn Thị Hường 8.5
8 0841180078 Đỗ Thị Lệ 9
9 0941180190 Nguyễn Nhật Lệ 10
10 0941180230 Đào Thuỳ Linh 9.5
11 0941180095 Phạm Diệu Linh 9
12 0941180012 Nguyễn Thị Ngọc Loan 8
13 0941180106 Ngô Thị Thu Nga 9
14 0941180120 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 9
15 0941180195 Trần Thị Bích Ngọc 6
16 0941180197 Đinh Thị Nhàn 9.5
17 0941180086 Lê Thị Phương Oanh 10
18 0941180123 Nguyễn Kiều Oanh 10
19 0941180087 Lê Thị Hoài Phương 9.5
20 0941180084 Tô Thị Thanh Phương 7.5
21 0941180232 Trần Thị Quý 9.5
22 0941180221 Nguyễn Thị Sen 5.5
23 0941180149 Nguyễn Hồng Thanh 5.5
24 0941180162 Phạm Thị Thanh 4.5
25 0941180102 Đặng Thị Thảo 8
26 0941180206 Đỗ Thị Phương Thảo 9
27 0941180141 Dương Hoài Thu 9
28 0941180140 Phạm Thị Thu 9
29 0941180211 Lê Thị Thương 10
30 0941180233 Nguyễn Thị Thương
Trang       Từ 1 đến 30 của 34 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10