Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc Loan
Mã sinh viên: 0941180012
Lớp: ĐH TA 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2015 22/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
6 Đọc - viết 1 5 5.9 C 5.9 (C) 03/02/2015
7 Nghe - nói 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 08/07/2015 15/08/2015
9 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
10 Nghe - nói 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2015
11 Đọc - viết 2 7 7 B 7 (B) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2015
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
16 Ngữ âm Tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2015
17 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2015
18 Nghe - nói 3 5.5 6 C 6 (C) 26/01/2016
19 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
20 Đọc - viết 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
21 Tiếng Nhật 1 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2016
22 Nghe - nói 4 ** ** ** ** 06/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lý thuyết dịch 1.5 2.5 F 2.5 (F) 23/12/2016
24 Nghe - nói 5 5 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2017
25 Tiếng Nhật 2 6.5 7 B 7 (B) 16/01/2017
26 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
27 Đọc - viết 5 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
28 Lý thuyết dịch I (I)
29 Văn học Anh - Mỹ 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
30 Pháp luật đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2017
31 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 16/06/2017
32 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 13/06/2017
33 Tiếng Nhật 3 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
34 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
35 Tiếng Việt thực hành I (I)
36 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn I (I)
37 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
38 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2016
39 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2.5 4 D 4 (D) 26/08/2016
40 Đọc - viết 3 6 6.6 C 6.6 (C) 30/08/2015
41 Giáo dục thể chất 1 I (I)
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 27/02/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2016
44 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
45 Lý thuyết ngữ pháp Tiếng Anh 7.5 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2017
46 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2016
47 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2017
48 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo