Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thu Hằng
Mã sinh viên: 0941180094
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 09/02/2015 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 9.5 9.4 A 9.4 (A) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 7 7.1 B 7.1 (B) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 26/08/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 03/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đọc - viết 2 8 7.9 B 7.9 (B) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2015
13 Ngữ âm Tiếng Anh 8 8 B 8 (B) 24/12/2015
14 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
15 Đọc - viết 3 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
16 Nghe - nói 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 15/01/2016
18 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7 B 7 (B) 25/12/2015
19 Tin học văn phòng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 22/12/2015
20 Pháp luật đại cương I (I)
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 11/07/2016
23 Tiếng Nhật 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2016
24 Nghe - nói 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2016
25 Tiếng Việt thực hành 8 7.7 B 7.7 (B) 24/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 2 3.5 F 3.5 (F) 07/06/2016
27 Đọc - viết 4 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
28 Dẫn luận ngôn ngữ học 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2015
29 Đọc - viết 5 I (I)
30 Lý thuyết dịch 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
31 Nghe - nói 5 7.5 7 B 7 (B) 07/02/2017
32 Tiếng Nhật 2 ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đọc - viết 5 I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2017
35 Tiếng Nhật 2 I (I)
36 Văn học Anh - Mỹ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
37 Phương pháp nghiên cứu khoa học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2017
38 Kỹ thuật biên dịch 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/06/2017
39 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 7.8 B 7.8 (B) 13/06/2017
40 Tiếng Nhật 3 6.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
41 Ngữ nghĩa I (I)
42 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
43 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
44 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 22/02/2016
45 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 07/09/2016
46 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
47 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 23/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2017
49 Địa lý kinh tế 5.5 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2017
50 Giao thoa văn hóa 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo